Tất tần tật về 8+ tiêu chuẩn thiết kế sân tennis
Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao các tay vợt chuyên nghiệp luôn chọn những sân tennis quen thuộc để thi đấu? Để có những trận đấu mãn nhãn dành cho người xem cũng như mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người chơi thì trận đấu đó cần diễn ra trên sân tennis đạt chuẩn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn thiết kế sân tennis, từ kích thước đến chất liệu mặt sân, giúp bạn có đầy đủ kiến thức để xây dựng sân tennis.
Các yếu tố cơ bản trong tiêu chuẩn thiết kế sân tennis
Tiêu chuẩn về vật liệu
Sân tennis ngoài trời thường được làm từ cỏ, đất nện, bê tông phủ acrylic, hoặc nhựa đường. Trong khi đó, sân tennis trong nhà thường dùng thảm PVC hoặc sàn gỗ cứng tăng độ bền cho bề mặt sân.
Tiêu chuẩn về hướng sân
Để tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên mà không gây cản trở cho người chơi, quý khách nên xây sân tennis theo hướng Bắc – Nam. Hướng này giúp tránh ánh nắng chiếu thẳng vào mặt các vợt thủ, từ đó giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và khả năng thi đấu của họ.
Tiêu chuẩn cấp kỹ thuật
Trong thiết kế sân tennis, cấp kỹ thuật của sân được chia thành ba cấp như sau:
-
Sân cấp 1: Nền sân được làm từ bê tông và được lắp đặt hệ thống thoát nước. Bề mặt sân được phủ một lớp sơn và khu vực xung quanh sân được trang bị lưới chắn bóng để ngăn bóng bay ra ngoài.
-
Sân cấp 2: Tương tự như sân cấp 1.
-
Sân cấp 3: Không có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt đối với sân cấp 3. Sân loại này có thể không cần nền bê tông hay hệ thống thoát nước.
Kích thước tiêu chuẩn thiết kế sân tennis
Kích thước theo quy định quốc tế
Sân tennis theo tiêu chuẩn quốc tế có tổng diện tích là 260,9 m², chưa bao gồm khu vực khoảng trống phía sau 2 đường biên ngang và 2 đường biên dọc. Một sân tennis thi đấu sẽ gồm hàng rào, hệ thống đèn chiếu sáng, phụ kiện thi đấu và nền sân.
Về kích thước chuẩn của sân tennis:
- Chiều rộng:10,97m (36 feet)
- Chiều dài: 23,78m (78 feet)
- Mặt bằng trống xung quanh sân: 6,4 m
- Khoảng trống bên hông: 3,66 m.
Tổng diện tích của một sân tennis tiêu chuẩn, bao gồm cả khu vực trống, đạt khoảng 668,9m².
Theo quy định của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF), sân tennis có hình chữ nhật với bề mặt bằng phẳng. Kích thước của sân đơn là 23,77mx8,23m, còn sân đôi có kích thước là 23,77mx10,97m. Khi tính cả khoảng trống sau đường biên ngang và dọc, kích thước sân có thể thay đổi như sau:
- Kích thước tiêu chuẩn: 36,57mx18,29 m
- Kích thước lớn: 40mx20 m
- Kích thước nhỏ: 34,75mx17,07m
- Kích thước trong khu dân cư: 33,53mx16,46m
Kích thước sân tennis loại nhỏ
Sân tennis mini được thiết kế với kích thước nhỏ hơn để phù hợp cho các sân đấu dành cho trẻ em. Cụ thể, sân tennis mini có chiều dài là 18,2m và chiều rộng là 6,4m.
Kích thước sân tennis theo độ tuổi:
- Từ 4 đến 6 tuổi: Sân tennis có kích thước là 36 feet x 18 feet.
- Từ 7 đến 10: Kích thước sân sẽ tăng lên với sân đơn là 60 feet x 21 feet và sân đôi là 60 feet x 27 feet.
- Trên 11 tuổi: Kích thước tiêu chuẩn là 78 feet x 27 feet cho sân đơn và 78 feet x 36 feet cho sân đôi.
Tiêu chuẩn thiết kế lưới sân tennis
Lưới được căng dọc theo chiều rộng của sân tennis, song song với đường cơ sở, và chia sân thành hai phần bằng nhau. Lưới thường được làm từ sợi tổng hợp, lưới dây, hoặc lưới vải. Để giữ lưới ổn định trong suốt quá trình thi đấu, nó được treo trên một dây hoặc cáp kim loại.
Chiều cao của lưới tại vị trí trụ lưới là 106,7cm, trong khi chiều cao tại điểm trung tâm là 91,4cm. Lưới tennis có tổng chiều rộng phủ mặt sân là 12,8m và dây lưới có độ sâu từ 2,5-3,5mm. Các trụ lưới có đường kính từ 6,35-7,62cm. Lưới được căng ở chính giữa sân với mép trên của lưới cách mặt sân 1,07m. Phần lưới phải được căng chặt đến hai cột, với cạp lưới màu trắng có bề rộng từ 5-6,35cm.
Tiêu chuẩn thiết kế đường kẻ giới hạn trên sân tennis
Sân tennis được chia thành nhiều vùng khác nhau, đánh dấu vị trí cho các tay vợt và các cú đánh bóng. Chẳng hạn như:
- Vạch giữa (Center Service Line): Vạch này kẻ dọc giữa sân, chia sân thành hai phần bằng nhau nhằm xác định vị trí giao bóng.
- Vạch phân chia (Service Line): Vạch kẻ ngang qua sân, tách ra hai phần để chơi bóng, tùy thuộc vào việc thi đấu đơn hay đôi.
- Service Box: Là khu vực chơi bóng được giới hạn bởi vạch phân chia và đường biên.
- Baseline: Đường biên phía sau sân, đánh dấu giới hạn vùng chơi bóng.
- Sideline: Đường biên dọc của sân, tạo thành hai cạnh của vùng chơi bóng, giúp xác định vị trí của các cú đánh bóng.
Các quy định về đường kẻ trong tiêu chuẩn thiết kế sân tennis như sau:
- Đường kẻ giao bóng nằm song song với lưới và cách lưới 6,4m.
- Đường giới hạn phát bóng rộng 5cm, nằm chính giữa sân, trong khu vực giữa lưới và đường giao bóng.
- Vạch mốc giao bóng được kẻ vuông góc với đường cuối sân, rộng 5cm và dài 10cm. Nó nằm chính giữa đường biên ngang và hướng vào trong sân.
>>> Xem thêm: Bảng giá thi công sân tennis
Tiêu chuẩn thiết kế hàng rào trên sân tennis
Vật liệu làm hàng rào có thể từ gỗ nguyên chất, khung thép kết hợp với lưới. Chiều cao của hàng rào thường dao động từ 3,05m đến 3,66m để bóng không bay ra ngoài. Các tấm chắn của hàng rào có chiều rộng là 3,05m. Trụ hàng rào thường có đường kính từ 6,35cm đến 7,62cm.
Hy vọng những thông tin về tiêu chuẩn thiết kế sân tennis sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình xây dựng hoặc lựa chọn sân tennis. Hãy liên hệ với Tín Đức để được tư vấn và hỗ trợ thiết kế và xây dựng sân tennis chuyên nghiệp.
20-10-2024 / 488 lượt xem